FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Renda

3.10.1993(31) 180cm 75Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM48
RM50
RB47
RWB48
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
42
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
46
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
40
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18