FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quentin Boisgard

17.3.1997(27) 174cm 75Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM51
RM60
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
42
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
45
Tranh bóng
42
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
67
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
48
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12