FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Killian Sanson

7.6.1997(26) 173cm 64Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM57
CM57
CDM56
RM57
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14