FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxence Prevot

9.4.1997(27) 184cm 70Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM21
RM22
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK60
Sức mạnh
54
Thể lực
28
Tăng tốc
41
Tốc độ
27
Nhảy
61
Khéo léo
29
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
10
Giữ bóng
15
Kèm người
9
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
19
TM phát bóng
61
TM đổ người
61
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62