FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Karlsson

25.7.1998(26) 171cm 70Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM56
CM48
CDM36
RM56
RB39
RWB42
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
52
Tăng tốc
76
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
81
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
60
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
43
Đá phạt
32
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14