FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederik Tingager

22.2.1993(31) 198cm 93Kg
ST39
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM47
RM36
RB49
RWB46
CB55
SW56
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
52
Tăng tốc
46
Tốc độ
37
Nhảy
48
Khéo léo
37
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
58
Rê bóng
36
Giữ bóng
45
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
15
Chuyền dài
30
Lực sút
38
Đánh đầu
68
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
30
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
24
Phản ứng
52
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19