FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toby Down

1.1.1998(26) 185cm 75Kg
ST35
RW37
CF36
RF36
CAM34
CM34
CDM39
RM38
RB44
RWB43
CB45
SW44
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
27
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
37
Sút xa
29
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9