FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Egan

15.2.1998(26) 180cm 75Kg
ST36
RW40
CF37
RF37
CAM37
CM37
CDM41
RM41
RB44
RWB45
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
53
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
40
Rê bóng
49
Giữ bóng
34
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
26
Chuyền dài
28
Lực sút
26
Đánh đầu
37
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
30
Phản ứng
42
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13