FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Hoogma

11.6.1998(26) 190cm 81Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM55
CDM64
RM50
RB61
RWB59
CB64
SW63
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
46
Giữ bóng
67
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
24
Chuyền dài
70
Lực sút
44
Đánh đầu
53
Sút xa
26
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
30
Phản ứng
66
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14