FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Lee

9.12.1998(25) 186cm 70Kg
ST34
RW30
CF30
RF30
CAM29
CM32
CDM41
RM32
RB44
RWB42
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
48
Nhảy
61
Khéo léo
29
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
46
Rê bóng
26
Giữ bóng
26
Kèm người
43
Tranh bóng
56
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
23
Chuyền dài
25
Lực sút
33
Đánh đầu
55
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
25
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14