FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ziad Al Sahfi

3.2.1994(30) 184cm 73Kg
ST43
RW39
CF41
RF41
CAM42
CM47
CDM54
RM41
RB49
RWB48
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
64
Tăng tốc
37
Tốc độ
43
Nhảy
59
Khéo léo
34
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
50
Rê bóng
39
Giữ bóng
48
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
47
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
43
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16