FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Wright

11.10.1996(28) 183cm 68Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM37
RM50
RB37
RWB39
CB36
SW35
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
53
Chuyền dài
26
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15