FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noah Chesmain

15.12.1997(26) 175cm 80Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM43
CDM46
RM47
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
44
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
24
Chuyền dài
36
Lực sút
62
Đánh đầu
36
Sút xa
50
Vô-lê
21
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
28
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11