FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morgan Bacon

1.6.1998(26) 187cm 82Kg
ST17
RW18
CF17
RF17
CAM19
CM20
CDM21
RM19
RB18
RWB19
CB20
SW21
GK45
Sức mạnh
56
Thể lực
24
Tăng tốc
29
Tốc độ
28
Nhảy
43
Khéo léo
30
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
13
Rê bóng
10
Giữ bóng
13
Kèm người
10
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
9
Chuyền dài
29
Lực sút
15
Đánh đầu
11
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
14
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
23
Phản ứng
42
Quyết đoán
24
TM phát bóng
50
TM đổ người
45
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
44