FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curro Sanchez

3.1.1996(28) 176cm 68Kg
ST59
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM61
CDM52
RM63
RB51
RWB53
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
43
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
41
Khéo léo
76
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
30
Tranh bóng
52
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
71
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
35
Sút xa
65
Vô-lê
49
Sút xoáy
69
Đá phạt
61
Penalty
57
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13