FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aubin Long

20.3.1997(27) 185cm 80Kg
ST18
RW17
CF18
RF18
CAM20
CM21
CDM21
RM19
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
43
Thể lực
21
Tăng tốc
23
Tốc độ
20
Nhảy
52
Khéo léo
32
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
10
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
28
Phản ứng
37
Quyết đoán
26
TM phát bóng
45
TM đổ người
53
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
48