FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quentin Braat

6.7.1997(27) 193cm 85Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM19
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK56
Sức mạnh
54
Thể lực
20
Tăng tốc
23
Tốc độ
31
Nhảy
30
Khéo léo
32
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
14
Rê bóng
10
Giữ bóng
16
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
19
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
30
Phản ứng
42
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
61