FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Salazar

9.2.1996(28) 170cm 62Kg
ST51
RW59
CF57
RF57
CAM60
CM57
CDM46
RM60
RB46
RWB49
CB37
SW38
GK16
Sức mạnh
35
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
36
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
44
Đánh đầu
33
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10