FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Londoño

23.11.1993(30) 180cm 72Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM56
RM58
RB57
RWB59
CB52
SW51
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
45
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
50
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
36
Sút xa
49
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11