FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yilton Diaz

12.6.1992(32) 178cm 70Kg
ST57
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM46
RM59
RB47
RWB50
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
31
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
61
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
25
Penalty
49
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
53
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11