FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alban Lafont

23.1.1999(25) 193cm 82Kg
ST24
RW26
CF25
RF25
CAM30
CM31
CDM29
RM28
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK68
Sức mạnh
64
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
67
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
13
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
10
Chuyền dài
37
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
43
Phản ứng
59
Quyết đoán
22
TM phát bóng
65
TM đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
72