FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Ramsland

2.4.1993(31) 182cm 80Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM46
CDM43
RM50
RB43
RWB43
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
57
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
37
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
34
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13