FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Lamonge

4.4.1996(28) 184cm 80Kg
ST20
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM22
RM21
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK53
Sức mạnh
50
Thể lực
26
Tăng tốc
20
Tốc độ
31
Nhảy
48
Khéo léo
31
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
10
Rê bóng
13
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
30
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
40
TM phát bóng
55
TM đổ người
51
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
59