FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Rashford

31.10.1997(26) 185cm 70Kg
ST75
RW75
CF75
RF75
CAM74
CM69
CDM59
RM74
RB59
RWB61
CB53
SW53
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Tăng tốc
87
Tốc độ
86
Nhảy
55
Khéo léo
88
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
40
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
80
Chuyền dài
69
Lực sút
78
Đánh đầu
64
Sút xa
78
Vô-lê
70
Sút xoáy
68
Đá phạt
59
Penalty
69
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
64
Phản ứng
82
Quyết đoán
86
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19