FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Félix García

5.12.1983(40) 185cm 82Kg
ST38
RW33
CF34
RF34
CAM32
CM35
CDM48
RM34
RB49
RWB46
CB58
SW57
GK16
Sức mạnh
75
Thể lực
47
Tăng tốc
50
Tốc độ
46
Nhảy
63
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
31
Giữ bóng
33
Kèm người
60
Tranh bóng
54
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
25
Chuyền dài
30
Lực sút
33
Đánh đầu
64
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13