FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Cataño

17.1.1992(32) 174cm 75Kg
ST56
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM58
CDM48
RM60
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
37
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13