FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Aguirre

21.5.1992(32) 180cm 70Kg
ST21
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM24
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK57
Sức mạnh
40
Thể lực
33
Tăng tốc
37
Tốc độ
34
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
22
Rê bóng
9
Giữ bóng
22
Kèm người
10
Tranh bóng
22
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
12
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
12
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
34
Phản ứng
55
Quyết đoán
23
TM phát bóng
61
TM đổ người
60
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
61