FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Barrett

21.6.1998(26) 181cm 71Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM51
RM54
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
44
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14