FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Motaz Tombakti

13.5.1994(30) 167cm 65Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM57
RM51
RB55
RWB55
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
58
Sút xa
47
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12