FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredric Fendrich

27.1.1988(36) 175cm 77Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM57
RM54
RB55
RWB56
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
51
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
37
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10