FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Aseri

18.10.1992(31) 178cm 80Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM26
RM26
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK50
Sức mạnh
48
Thể lực
34
Tăng tốc
35
Tốc độ
38
Nhảy
45
Khéo léo
41
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
17
Chuyền dài
29
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
48
TM đổ người
50
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
53