FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Zyra

7.4.1998(26) 178cm 74Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM48
RM47
RB48
RWB48
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
52
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
43
Tranh bóng
47
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12