FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Ontiveros

9.9.1997(27) 172cm 68Kg
ST57
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM59
CDM45
RM63
RB43
RWB48
CB32
SW33
GK19
Sức mạnh
35
Thể lực
55
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
37
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
22
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
29
Sút xa
68
Vô-lê
35
Sút xoáy
65
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17