FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Issa Diop

9.1.1997(27) 194cm 92Kg
ST46
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM50
CDM63
RM47
RB62
RWB60
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
53
Nhảy
70
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
71
Rê bóng
35
Giữ bóng
56
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
52
Lực sút
36
Đánh đầu
68
Sút xa
19
Vô-lê
42
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
36
Phản ứng
59
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14