FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Wright

3.11.1998(26) 180cm 70Kg
ST20
RW23
CF23
RF23
CAM27
CM28
CDM26
RM25
RB20
RWB21
CB23
SW23
GK48
Sức mạnh
46
Thể lực
19
Tăng tốc
33
Tốc độ
22
Nhảy
50
Khéo léo
27
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
16
Chuyền dài
39
Lực sút
16
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
11
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
45
TM đổ người
50
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
49