FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Davies

22.11.1999(25) 180cm 70Kg
ST41
RW46
CF43
RF43
CAM44
CM43
CDM46
RM48
RB50
RWB50
CB47
SW46
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
27
Đánh đầu
40
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12