FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kellan Gordon

25.12.1997(26) 183cm 67Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM45
RM52
RB46
RWB46
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
24
Tranh bóng
48
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
52
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
54
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11