FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shawn McCoulsky

6.1.1997(27) 183cm 70Kg
ST55
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM42
CDM34
RM50
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
54
Chuyền dài
29
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12