FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM54
CDM47
RM58
RB47
RWB49
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
41
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
44
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
60
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
53
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17