FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Navarro

2.7.1995(29) 188cm 79Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM61
RM61
RB63
RWB63
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
49
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
69
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
29
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13