FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Cermeno

8.8.1995(29) 165cm 65Kg
ST48
RW55
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM56
RM55
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
75
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
33
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9