FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Contreras

31.10.1994(29) 186cm 86Kg
ST20
RW20
CF21
RF21
CAM23
CM24
CDM22
RM21
RB20
RWB20
CB22
SW23
GK61
Sức mạnh
56
Thể lực
24
Tăng tốc
17
Tốc độ
26
Nhảy
62
Khéo léo
35
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
23
TM phát bóng
60
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
65