FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damien McNulty

10.2.1991(33) 184cm 86Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM50
RM41
RB50
RWB48
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
53
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
24
Chuyền dài
37
Lực sút
43
Đánh đầu
60
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
30
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12