FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth Harkin

19.12.1987(36) 180cm 80Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM49
RM46
RB49
RWB49
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
47
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
45
Lực sút
39
Đánh đầu
42
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
34
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11