FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Galan

19.11.1994(30) 172cm 70Kg
ST53
RW58
CF55
RF55
CAM56
CM51
CDM43
RM59
RB46
RWB48
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
36
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
45
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13