FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Butroid

17.9.1998(26) 175cm 67Kg
ST36
RW38
CF37
RF37
CAM36
CM36
CDM41
RM39
RB45
RWB44
CB45
SW44
GK11
Sức mạnh
48
Thể lực
64
Tăng tốc
49
Tốc độ
53
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
50
Rê bóng
43
Giữ bóng
35
Kèm người
43
Tranh bóng
47
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
26
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
41
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
36
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8