FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ethan Wassall

27.1.1998(26) 185cm 70Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM43
RM36
RB46
RWB44
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
37
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
24
Giữ bóng
48
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
44
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
30
Penalty
28
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18