FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Caicedo

18.5.1996(28) 172cm 67Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM59
RM57
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
80
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
31
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
61
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19