FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeison Lucumi

8.4.1995(29) 177cm 69Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM57
CDM45
RM63
RB45
RWB48
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
52
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
32
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11