FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bikash Jairu

12.3.1982(42) 163cm 65Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM47
RM54
RB46
RWB48
CB43
SW42
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
39
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
37
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
34
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
49
Đá phạt
52
Penalty
51
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11